Có 2 kết quả:

满盘皆输 mǎn pán jiē shū ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄝ ㄕㄨ滿盤皆輸 mǎn pán jiē shū ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄝ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 一著不慎,滿盤皆輸|一着不慎,满盘皆输[yi1 zhao1 bu4 shen4 , man3 pan2 jie1 shu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 一著不慎,滿盤皆輸|一着不慎,满盘皆输[yi1 zhao1 bu4 shen4 , man3 pan2 jie1 shu1]

Bình luận 0