Có 2 kết quả:
满盘皆输 mǎn pán jiē shū ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄝ ㄕㄨ • 滿盤皆輸 mǎn pán jiē shū ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄝ ㄕㄨ
mǎn pán jiē shū ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄝ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一著不慎,滿盤皆輸|一着不慎,满盘皆输[yi1 zhao1 bu4 shen4 , man3 pan2 jie1 shu1]
Bình luận 0
mǎn pán jiē shū ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄝ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 一著不慎,滿盤皆輸|一着不慎,满盘皆输[yi1 zhao1 bu4 shen4 , man3 pan2 jie1 shu1]
Bình luận 0